Việt
giải mã
dịch mật mã
đọc mật mã
đọc ám hiệu De chiff rie rung
die
Đức
dechiffrieren
-, -en
sự giải mã, sự đọc mật mã, sự giải đoán (Entschlüsselung). Deck [dek], das
-[e]s, -s
dechiffrieren /[deji'fri:ran] (sw. V.; hat)/
giải mã; dịch mật mã; đọc mật mã; đọc ám hiệu (entschlüsseln) De chiff rie rung; die;
sự giải mã, sự đọc mật mã, sự giải đoán (Entschlüsselung). Deck [dek], das : -, -en : -[e]s, -s