Việt
bỏ mạng che mặt
cởi khăn trùm
vạch trần
bóc trần
phát giác
làm sáng tỏ
trỏ nên rõ ràng
được làm sáng tỏ
Đức
entschleiern
entschleiern /(sw. V.; hat) (geh.)/
bỏ mạng che mặt; cởi khăn trùm;
vạch trần; bóc trần; phát giác (bí mật ); làm sáng tỏ;
trỏ nên rõ ràng; được làm sáng tỏ;