Việt
làm rõ
làm sáng tỏ
tìm hiểu
biết rõ
xác định
xác minh
phát hiện.
Đức
klariegen
klariegen /(tách được) vt/
làm rõ, làm sáng tỏ, tìm hiểu, biết rõ, xác định, xác minh, phát hiện.