auskennen /sich (unr. V.; hat)/
biết rõ;
biết rành;
sành sỏi;
tôi biết rất rõ vùng hày. : ich kenne mich gut aus hier
bewusst /(Adj.; -er, -este)/
biết rõ;
thấy rõ;
tỉnh táo;
có ý thức (klar erkennend, geistig wach);
tất cả chúng ta, dù vô tỉnh hay cố ý, đều có lỗi trong việc đó : wir waren alle bewusst oder unbewusst daran schuld hiểu được, ý thức được về một vấn đề gì. : sich (Dativ) einer Sache bewusst sein, werden
verstehen /hiểu điều gì qua cái gì; das versteht doch kein Mensch/
biết làm;
am hiểu;
biết rõ;
nắm vững;
tinh thông;
thông thạo (beherrschen, wissen);
biết cách làm như thế nào : es verstehen, ẹtw. zu tun hắn rất biết cách thường thức : er ver steht zu genießen anh ấy hiểu biết nhiều về ô tô : er versteht eine Menge von Autos tôi không am hiểu nhiều về vấn đề đó. : davon verstehe ich nichts/nicht viel