TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biết rành

biết rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết rành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sành sỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

biết rành

auskennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kenne mich gut aus hier

tôi biết rất rõ vùng hày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskennen /sich (unr. V.; hat)/

biết rõ; biết rành; sành sỏi;

tôi biết rất rõ vùng hày. : ich kenne mich gut aus hier