Việt
dịnh hướng
dịnh vị trí.
biết rõ
biết rành
sành sỏi
Đức
auskennen
ich kenne mich gut aus hier
tôi biết rất rõ vùng hày.
auskennen /sich (unr. V.; hat)/
biết rõ; biết rành; sành sỏi;
ich kenne mich gut aus hier : tôi biết rất rõ vùng hày.
dịnh hướng, dịnh vị trí.