bewusst /(Adj.; -er, -este)/
cô' ý;
dụng ý;
có ý định;
rắp tâm (absichtlich, gewollt, willentlich);
er hat das ganz bewusst getan : hắn làm điều đó có chủ ý.
bewusst /(Adj.; -er, -este)/
biết rõ;
thấy rõ;
tỉnh táo;
có ý thức (klar erkennend, geistig wach);
wir waren alle bewusst oder unbewusst daran schuld : tất cả chúng ta, dù vô tỉnh hay cố ý, đều có lỗi trong việc đó sich (Dativ) einer Sache bewusst sein, werden : hiểu được, ý thức được về một vấn đề gì.
bewusst /(Adj.; -er, -este)/
hiểu được;
ý thức được;
tồn tại trong ý thức;
ihr Fehler ist ihr bewusst geworden : cô ấy đầ ý thức được hành động sai lầm của mình (jmđm., sich) etw. bewusst machen : gợi lên trong trí nhớ (của ai, của mình), , khiến (ai, mình) hồi tưởng lại.
bewusst /(Adj.; -er, -este)/
đầ nói đến;
đã nhắc đến;
đã biết (bereits erwähnt, bekannt);