TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tồn tại trong ý thức

hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại trong ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tồn tại trong ý thức

bewusst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Fehler ist ihr bewusst geworden

cô ấy đầ ý thức được hành động sai lầm của mình

(jmđm., sich) etw. bewusst machen

gợi lên trong trí nhớ (của ai, của mình),, khiến (ai, mình) hồi tưởng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewusst /(Adj.; -er, -este)/

hiểu được; ý thức được; tồn tại trong ý thức;

cô ấy đầ ý thức được hành động sai lầm của mình : ihr Fehler ist ihr bewusst geworden gợi lên trong trí nhớ (của ai, của mình), , khiến (ai, mình) hồi tưởng lại. : (jmđm., sich) etw. bewusst machen