bewusst /(Adj.; -er, -este)/
hiểu được;
ý thức được;
tồn tại trong ý thức;
cô ấy đầ ý thức được hành động sai lầm của mình : ihr Fehler ist ihr bewusst geworden gợi lên trong trí nhớ (của ai, của mình), , khiến (ai, mình) hồi tưởng lại. : (jmđm., sich) etw. bewusst machen