jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/
(không nhấn mạnh) ừ;
ờ;
có chứ;
đã biết (doch, bekannt lich);
tôi đã biết điều đó rồi. : das habe ich ja gewusst
bewusst /(Adj.; -er, -este)/
đầ nói đến;
đã nhắc đến;
đã biết (bereits erwähnt, bekannt);