Việt
ừ
ờ
có chứ
đã biết
Đức
jazuetwsagen
:: HL-Hydrauliköle enthalten Zusätze zur Erhöhung der Alterungsbeständigkeit und des Korrosionsschutzes.
:: Dầu thủy lực HL có chứ a các chấ t phụ giađể tăng độ bền chống lão hóa và bảo vệchống ăn mòn.
:: HLP-Hydrauliköle haben Wirkstoffe, um den Verschleiß von Bauteilen beim Anfahren aus dem Stillstand zu mindern.
:: Dầu thủy lực HLP có chứ a ch ấ t tác d ụ ngđể giảm bớt mài mòn các bộ phận lúc bắt đầu khởi động từ trạng thái tĩnh.
das habe ich ja gewusst
tôi đã biết điều đó rồi.
jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/
(không nhấn mạnh) ừ; ờ; có chứ; đã biết (doch, bekannt lich);
tôi đã biết điều đó rồi. : das habe ich ja gewusst