TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chứ

ừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có chứ

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: HL-Hydrauliköle enthalten Zusätze zur Erhöhung der Alterungsbeständigkeit und des Korrosionsschutzes.

:: Dầu thủy lực HL có chứ a các chấ t phụ giađể tăng độ bền chống lão hóa và bảo vệchống ăn mòn.

:: HLP-Hydrauliköle haben Wirkstoffe, um den Verschleiß von Bauteilen beim Anfahren aus dem Stillstand zu mindern.

:: Dầu thủy lực HLP có chứ a ch ấ t tác d ụ ngđể giảm bớt mài mòn các bộ phận lúc bắt đầu khởi động từ trạng thái tĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das habe ich ja gewusst

tôi đã biết điều đó rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

(không nhấn mạnh) ừ; ờ; có chứ; đã biết (doch, bekannt lich);

tôi đã biết điều đó rồi. : das habe ich ja gewusst