jein /[jain] (Adv.)/
(đùa) ờ;
có (diễn đạt ý ngần ngừ, nửa đồng ý nửa không);
jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/
(không nhấn mạnh) ừ;
ờ;
có chứ;
đã biết (doch, bekannt lich);
tôi đã biết điều đó rồi. : das habe ich ja gewusst