TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ờ

ờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ờ

ja

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Der Regler als Teil der Anlage, in dem ständig der Istwert mit dem Sollwert verglichen wird und dieser dann bei Abweichungen einen Stellbefehl an das Stellglied gibt.

:: B ộ đ i ề u ch ỉ nh là m ộ t ph ần c ủ a h ệ thố ng, qua đ ó tr ị số tứ c th ờ i luôn luôn đượ c so sánh với trị số định mức và khi có chênh lệch sẽ truyền lệnh tác dụng vào cơ cấu tác động (cơ cấu tác chỉnh).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das habe ich ja gewusst

tôi đã biết điều đó rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jein /[jain] (Adv.)/

(đùa) ờ; có (diễn đạt ý ngần ngừ, nửa đồng ý nửa không);

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

(không nhấn mạnh) ừ; ờ; có chứ; đã biết (doch, bekannt lich);

tôi đã biết điều đó rồi. : das habe ich ja gewusst

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ờ

Ờ aha!, so ist das!

ờ

phải ja (adv); richtig (adv), wahr (adv)

ờ

trọ sich eine Zeitlang aufhalten, verweilen vi; übernachten vi

Ờ

ja (adv); ờ nhi ah ja (adv)