TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jazuetwsagen

vâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải không?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jazuetwsagen

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ja gern

rất thích

aber ja doch!

có chứ!

du bleibst doch noch ein bisschen, ja?

bạn ở lại thêm một lúc nữa chứ, đúng không?

das habe ich ja gewusst

tôi đã biết điều đó rồi.

da seid ihr ja!

ồ, các bạn đã đến rồi!

ich möchte ja, aber ich kann nicht

quả thật là tôi rất muốn, nhưng mà tôi không thể.

sage ja nur nichts meinem Vater!

đừng nói gì cho bố mình biết nhé!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

vâng; chắc hẳn rồi;

ja gern : rất thích aber ja doch! : có chứ!

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

(nhấn mạnh) phải không?;

du bleibst doch noch ein bisschen, ja? : bạn ở lại thêm một lúc nữa chứ, đúng không?

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

(không nhấn mạnh) ừ; ờ; có chứ; đã biết (doch, bekannt lich);

das habe ich ja gewusst : tôi đã biết điều đó rồi.

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

(không nhấn mạnh) thật thế; thật vậy; quả thật (wkklich, tatsächlich);

da seid ihr ja! : ồ, các bạn đã đến rồi!

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

quả là; quả thật là (zwar);

ich möchte ja, aber ich kann nicht : quả thật là tôi rất muốn, nhưng mà tôi không thể.

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

(nhấn mạnh) nhất định; nhất thiết (unbedingt, ganz bestimmt);

sage ja nur nichts meinem Vater! : đừng nói gì cho bố mình biết nhé!