TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thật vậy

thật vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quả thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mong thay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quả thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin được như nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụả thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chính thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng vậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xin được như vậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thật vậy

Amen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thật vậy

gar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahrhaftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beileibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist gar zu allem fähig

quả là hắn có khả năng làm tất cả.

da seid ihr ja!

ồ, các bạn đã đến rồi!

er dachte doch wahrhaftig, er könne das so machen

hắn thật sự nghĩ rằng có thể làm được điều đó.

Krieg darf es beileibe nicht geben

nhất định không để xảy ra chỉển tranh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Amen

Chính thế, quả thế, đúng vậy, thật vậy, xin được như vậy, mong thay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gar /(Partikel) 1. (không nhấn mạnh, dùng trong câu hỏi phỏng đoán) chẳng lẽ, có lẽ; habe ich das Buch gar falsch einge stellt?/

(không nhấn mạnh) quả thật; thật vậy (wkklich, tatsächlich);

quả là hắn có khả năng làm tất cả. : er ist gar zu allem fähig

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

(không nhấn mạnh) thật thế; thật vậy; quả thật (wkklich, tatsächlich);

ồ, các bạn đã đến rồi! : da seid ihr ja!

heilig /(Adv.)/

(landsch ) quả thật; thật vậy; thật ra (wahrhaftig);

wahrhaftig /(Adv.)/

thật vậy; quả thế; thật sự (wirklich, tatsächlich);

hắn thật sự nghĩ rằng có thể làm được điều đó. : er dachte doch wahrhaftig, er könne das so machen

amen /['a:men, a:mon] (Adv.)/

a men; xin được như nguyện; chính; qụả thế; thật vậy; mong thay;

beileibe /[bai'laiba] (Adv.)/

(nhấn mạnh sự phủ định) hoàn toàn; triệt để; chắc chắn; nhất định; quả thật; thật vậy (durchaus, bestimmt, wirklich);

nhất định không để xảy ra chỉển tranh. : Krieg darf es beileibe nicht geben