Việt
das ist ~ nicht so điều dó không hoàn toàn như vậy.
hoàn toàn
triệt để
chắc chắn
nhất định
quả thật
thật vậy
Đức
beileibe
Krieg darf es beileibe nicht geben
nhất định không để xảy ra chỉển tranh.
das ist beileibe nicht
so điều dó không hoàn toàn như vậy.
beileibe /[bai'laiba] (Adv.)/
(nhấn mạnh sự phủ định) hoàn toàn; triệt để; chắc chắn; nhất định; quả thật; thật vậy (durchaus, bestimmt, wirklich);
Krieg darf es beileibe nicht geben : nhất định không để xảy ra chỉển tranh.
beileibe /adv/
adv das ist beileibe nicht so điều dó không hoàn toàn như vậy.