TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beileibe

das ist ~ nicht so điều dó không hoàn toàn như vậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beileibe

beileibe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krieg darf es beileibe nicht geben

nhất định không để xảy ra chỉển tranh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist beileibe nicht

so điều dó không hoàn toàn như vậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beileibe /[bai'laiba] (Adv.)/

(nhấn mạnh sự phủ định) hoàn toàn; triệt để; chắc chắn; nhất định; quả thật; thật vậy (durchaus, bestimmt, wirklich);

Krieg darf es beileibe nicht geben : nhất định không để xảy ra chỉển tranh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beileibe /adv/

adv das ist beileibe nicht so điều dó không hoàn toàn như vậy.