wahrhaftig /(Adj.) (geh.)/
chân thật;
thành thực;
trung thực;
ein wahrhaftiger Mensch : một người chân thật.
wahrhaftig /(Adv.)/
thật vậy;
quả thế;
thật sự (wirklich, tatsächlich);
er dachte doch wahrhaftig, er könne das so machen : hắn thật sự nghĩ rằng có thể làm được điều đó.