TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mong thay

thật vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mong thay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

a men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin được như nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụả thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chính thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quả thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng vậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xin được như vậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
mộng thấy

mộng thấy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

mong thay

Amen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mộng thấy

träumen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mong thay

amen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Amen

Chính thế, quả thế, đúng vậy, thật vậy, xin được như vậy, mong thay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amen /['a:men, a:mon] (Adv.)/

a men; xin được như nguyện; chính; qụả thế; thật vậy; mong thay;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mộng thấy

träumen vt; tôi thường mộng thấy ich träume von D, ich hatte einen Traum