Việt
chính thế
đích thị
quả thế
đúng vậy
thật vậy
xin được như vậy
mong thay
Anh
Amen
Đức
namlich
Chính thế, quả thế, đúng vậy, thật vậy, xin được như vậy, mong thay
namlich /(Adv.)/
đích thị; chính thế (denn);
văng, chính thế jawohl (adv) chính thể Regime n, politische Ordnung f; Macht f; chính thế chuyên chế Absolutismus m; chính thế cộng hòa republikanisches Regime n; chính thế quân chù Monarchie f