Việt
chính thế
đích thị
quả thế
đúng vậy
thật vậy
xin được như vậy
mong thay
Anh
Amen
Đức
namlich
v „Gerade deshalb ...“
“Chính thế cho nên…”
Chính thế, quả thế, đúng vậy, thật vậy, xin được như vậy, mong thay
namlich /(Adv.)/
đích thị; chính thế (denn);
văng, chính thế jawohl (adv) chính thể Regime n, politische Ordnung f; Macht f; chính thế chuyên chế Absolutismus m; chính thế cộng hòa republikanisches Regime n; chính thế quân chù Monarchie f