TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính thế

chính thế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đích thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng vậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thật vậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xin được như vậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mong thay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chính thế

Amen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chính thế

namlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v „Gerade deshalb ...“

“Chính thế cho nên…”

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Amen

Chính thế, quả thế, đúng vậy, thật vậy, xin được như vậy, mong thay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

namlich /(Adv.)/

đích thị; chính thế (denn);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính thế

văng, chính thế jawohl (adv) chính thể Regime n, politische Ordnung f; Macht f; chính thế chuyên chế Absolutismus m; chính thế cộng hòa republikanisches Regime n; chính thế quân chù Monarchie f