Việt
đích thị
chính thế
nói cho đúng hơn
chính xác hơn
chính nó
đúng cái đó
gọi là
chỉ ra là
Đức
namlich
nämlich
das war nämlich ganz anders
thật ra thì đó là một việc hoàn toàn khác.
nämlich /I (thương dùng vói loại tử xác dinh) a/
chính nó, đúng cái đó, đích thị, [dược] gọi là, chỉ ra là; II Adv có nghĩa là, nhu là, cụ thể là, túc là, đó là; III cj vì, bơi vì, vì rằng, bổi chưng.
namlich /(Adv.)/
đích thị; chính thế (denn);
nói cho đúng hơn; chính xác hơn (und zwar, genauer gesagt);
das war nämlich ganz anders : thật ra thì đó là một việc hoàn toàn khác.