TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính xác hơn

nói cho đúng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chính xác hơn

namlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ohne Verschleiß präziser erfassen.

:: Ghi nhận chính xác hơn các trị số đo mà không có sự mài mòn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Präziseres Ansprechen auf Lenkbewegungen.

Chuyển động lái được đáp ứng chính xác hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

oder etwas genauer:

hoặc khá chính xác hơn:

Hohe Genauigkeit, bei großen Nennweiten ungenauer

Có độ chính xác cao, với đường kính danh định lớn ít chính xác hơn

Bei höherviskosen Stoffen genauer als Turbinenzähler

Chính xác hơn máy đo bằng turbine khi đo chất liệu có độ nhờn cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das war nämlich ganz anders

thật ra thì đó là một việc hoàn toàn khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

namlich /(Adv.)/

nói cho đúng hơn; chính xác hơn (und zwar, genauer gesagt);

thật ra thì đó là một việc hoàn toàn khác. : das war nämlich ganz anders