Việt
thật thế
thật vậy
quả thật
Đức
jazuetwsagen
da seid ihr ja!
ồ, các bạn đã đến rồi!
jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/
(không nhấn mạnh) thật thế; thật vậy; quả thật (wkklich, tatsächlich);
ồ, các bạn đã đến rồi! : da seid ihr ja!