TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ừ

ừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ừ

 yes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ừ

ja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Faserharzspritzanlagen werden in Nieder- drucksystem (4 bar bis 6 bar), Airless-Nieder-druck-Systeme (20 bar bis 30 bar), Airless-Hochdruck-Systeme (50 bar bis 100 bar) und Fächerstrahl-Systeme (2 bar bis 3 bar) unterschieden.

Các thiết bị phun nhựa trộn sợi khác biệt được phân thành: hệ thống áp suất thấp (từ 4 bar đế n 6 bar), h ệ thống áp suất thấp không có không khí (t ừ 20 bar đế n 30 bar), hệ thống áp suất cao không có không khí (từ 50 bar đến 100 bar) và hệ thống tia rẽ quạt (từ 2 bar đế n 3 bar).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ja.« »Das funktioniert nicht, weil die Welle zu stark vibriert«, sagt Einstein. »Aber die Idee ist gut.

Ừ. "Máy ấy không chạy đâu, vì trục của nó rung dữ lắm", Einstein đáp. "Nhưng đó là một sáng kiến hay.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Yes.”

“Ừ.”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ja/(auch

)

das habe ich ja gewusst

tôi đã biết điều đó rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ja /[ja:] (Partikel)/

vâng; phải; dạ; được; ừ;

) : Ja/(auch

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

(không nhấn mạnh) ừ; ờ; có chứ; đã biết (doch, bekannt lich);

tôi đã biết điều đó rồi. : das habe ich ja gewusst

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yes /xây dựng/

ừ