TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả là

quả là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói đúng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của đáng tối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

I. prtc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kia mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Ja sogar thậm chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế nào cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong bất củ tntóng hợp nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quả thật là

quả thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
qủa thật là

qủa thật là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quả là

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahrhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genaugenommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ja

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quả thật là

schlechtweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
qủa thật là

schlechtweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Starke Blaurauchbildung ist die Folge.

Hậu quả là hình thành khói xanh dày đặc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dies ist in der Tat eine Welt ohne Zukunft.

Đây quả là một thế giới không tương lai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In fact, this is a world without future.

Đây quả là một thế giới không tương lai.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Folge ist die Zuckerkrankheit (Diabetes).

Hậu quả là sinh ra bệnh tiểu đường.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Was der Frosch gesagt hatte, das geschah,

Lời ếch tiên tri quả là đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich möchte ja, aber ich kann nicht

quả thật là tôi rất muốn, nhưng mà tôi không thể.

ja richtig, ich erinnere mich

vâng, tôi nhớ quả thật như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genaugenommen /adv/

dúng ra, nói dúng ra, thực ra, quả là, của đáng tối.

ja /I (adv) vâng, phải; o ja! da; na ja! cú thé; zu allem ja sagen thỏa thuận vói mọi ngưòi; ja und ámen zu etw. (D) sagen đồng ý hoàn toàn vói cái gi; I/

I (adv) vâng, phải; o ja! da; na ja! cú thé; zu allem ja sagen thỏa thuận vói mọi ngưòi; ja und ámen zu etw. (D) sagen 1. quả là, chính, kia mà; es ist ja einerlei thế nào cũng được, không quan trọng; 2.: Ja sogar thậm chí, ngay cả; ja er arbeitete (sogar) sonntags thậm chí nó làm việc cả ngày chủ nhật; 3. nhất dính, nhất thiết, thế nào cũng, trong bất củ tntóng hợp nào; nhất quyết không, dù thế nào cũng không; schreib mir morgen, damit ich ja im Bilde sei mai viết thư cho tôi ngay và tôi nhắt thiết phải có mặt đ Idp; 4. (trong câu điều kiện) nói chung; er kommt heute, wenn er ja kommt anh ấy sẽ đến, vì nó chung anh ấy hay đến.

schlechtweg /adv/

qủa thật là, quả là, thật là, chỉ là.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

quả là; quả thật là (zwar);

quả thật là tôi rất muốn, nhưng mà tôi không thể. : ich möchte ja, aber ich kann nicht

genommen /(Adj.)/

thật ra; nói đúng ra; quả là;

wahrhaft /(Adj.) (geh.)/

quả thực; quả là; quả tình; đúng là;

richtig /(Adv.)/

thực ra; đúng ra; quả là; đúng là;

vâng, tôi nhớ quả thật như thế. : ja richtig, ich erinnere mich

schlechtweg /(Adv.)/

quả thật là; quả là; thật là; đơn giản là (geradezu, einfach);