TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn giản là

quả thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đơn giản là

schlechtweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geringe Material- und Werkzeugkosten, wie auch die einfache Durchführung des Nietvorganges sind Vorteile, wenn die Fügeverbindung unlösbar gestaltet werden kann.

Chi phí cho vật liệu và công cụ thấp cũng như việc thực hiện tán đơn giản là ưu điểm để thiết kế những kết nối không tháo ra.

Häufig sollen nicht lösbare Verbindungen zwi-schen zwei Kunststoffen oder zwischen Kunststoffen und Metallen hergestellt oder einfacheine Kunststoffoberfläche bedruckt werden.

Trong nhiều trường hợp, cần phải tạo nên những sản phẩm gồm hai loại chất dẻo hoặc chất dẻo và kim loại có những kết nối không thể tách rời được, hoặc đơn giản là in lên bề mặt của một chất dẻo.

Kleben ist heute eine sehr sichere Verbindungstechnik und kommt vor allem da zur Anwendung, wo andere Fügemethoden nicht möglichsind oder ganz einfach zuviel Gewicht mit sichbringen.

Ngày nay, dán là kỹ thuật kết nối rất an toànvà được ứng dụng chủ yếu ở những nơi mà các phương pháp kết nối khác không thể thựchiện được hoặc đơn giản là sẽ trở nên quá nặng (vì phải mang thêm quá nhiều trọng lượng).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einfache durchgezogene Linie.

Đơn giản là tuyến đường liền nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlechtweg /(Adv.)/

quả thật là; quả là; thật là; đơn giản là (geradezu, einfach);