TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả thật là

quả là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quả thật là

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naturlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sageundschreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlechtweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich möchte ja, aber ich kann nicht

quả thật là tôi rất muốn, nhưng mà tôi không thể.

um nicht zu sagen

nếu không muốn nói là...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

quả là; quả thật là (zwar);

quả thật là tôi rất muốn, nhưng mà tôi không thể. : ich möchte ja, aber ich kann nicht

naturlich /(Adv.)/

quả thật là; tuy nhiên;

sageundschreibe /(ugs.)/

quả thật là; đúng là;

nếu không muốn nói là... : um nicht zu sagen

schlechtweg /(Adv.)/

quả thật là; quả là; thật là; đơn giản là (geradezu, einfach);