Việt
quả là
thật là
qủa thật là
chỉ là.
quả thật là
đơn giản là
Đức
schlechtweg
schlechtweg /(Adv.)/
quả thật là; quả là; thật là; đơn giản là (geradezu, einfach);
schlechtweg /adv/
qủa thật là, quả là, thật là, chỉ là.