soweit I /adv/
đến nỗi, đến múc, nói chung; " soweit unsere Nachrichten" bản tin cuói cùng (đài phát thanh); - wie möglich càng nhiều càng tốt; er hat soweit I Recht anh ấy có quyền đến múc độ nào đó; II cj xiết bao, biét bao nhiêu; soweit I ich beurteilen kann trong chừng mực mà tôi có thể lên án.
überhaupt /adv/
nói chung, về đại thể, đại thể; überhaupt nicht hoàn toàn không, tuyệt nhiên không; wenn überhaupt nếu quả thực là.
en bloc
nói chung, toàn bộ, tổng thể, đại cục.
insgesamt /adv/
nói chung, tổng quát, đại thể, tóm lại.
gemeinhin /adv/
một cách] thông thưòng, bình thường, thưòng lệ, nói chung, về đại thể.
in abstracto
một cách] trừu tượng, nói chung, về đại thể, tự, tự mình, tự nó.
in summa
1. đại thể, nói chung, tổng quát, nhìn chung toàn bộ, nói về toàn bộ; 2. tóm lại.
generell /I a/
1 chung, toàn thổ, toàn bộ, tổng, khái quát, nói chung, tổng hợp, bách khoa, toàn diện; 2. (sinh vật) [thuộc về) giống, chủng, loài, loại; II adv nói chung, đại thể, tuyệt nhiên.
ja /I (adv) vâng, phải; o ja! da; na ja! cú thé; zu allem ja sagen thỏa thuận vói mọi ngưòi; ja und ámen zu etw. (D) sagen đồng ý hoàn toàn vói cái gi; I/
I (adv) vâng, phải; o ja! da; na ja! cú thé; zu allem ja sagen thỏa thuận vói mọi ngưòi; ja und ámen zu etw. (D) sagen 1. quả là, chính, kia mà; es ist ja einerlei thế nào cũng được, không quan trọng; 2.: Ja sogar thậm chí, ngay cả; ja er arbeitete (sogar) sonntags thậm chí nó làm việc cả ngày chủ nhật; 3. nhất dính, nhất thiết, thế nào cũng, trong bất củ tntóng hợp nào; nhất quyết không, dù thế nào cũng không; schreib mir morgen, damit ich ja im Bilde sei mai viết thư cho tôi ngay và tôi nhắt thiết phải có mặt đ Idp; 4. (trong câu điều kiện) nói chung; er kommt heute, wenn er ja kommt anh ấy sẽ đến, vì nó chung anh ấy hay đến.