soweit I /adv/
đến nỗi, đến múc, nói chung; " soweit unsere Nachrichten" bản tin cuói cùng (đài phát thanh); - wie möglich càng nhiều càng tốt; er hat soweit I Recht anh ấy có quyền đến múc độ nào đó; II cj xiết bao, biét bao nhiêu; soweit I ich beurteilen kann trong chừng mực mà tôi có thể lên án.