Việt
1 chung
toàn thổ
toàn bộ
tổng
khái quát
nói chung
tổng hợp
bách khoa
toàn diện
Đức
generell
generell /I a/
1 chung, toàn thổ, toàn bộ, tổng, khái quát, nói chung, tổng hợp, bách khoa, toàn diện; 2. (sinh vật) [thuộc về) giống, chủng, loài, loại; II adv nói chung, đại thể, tuyệt nhiên.