TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bách khoa

bách khoa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kĩ thuật tổng hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyên bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu rộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ thuật tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bách khoa

 polytechnic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polytechnical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bách khoa

polytechnisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enzyklopädisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

generell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie war das in jenem Augenblick, in der Bibliothek des Polytechnikums?

Anh đã cảm thấy gì lúc ấy trong thư viện trường Đại học Bách khoa?

Wie war das in jenem Augenblick, als sie ihn in der Bibliothek des Polytechnikums über den Lesetisch hinweg anschaute?

Anh đã cảm thấy gì lúc nàng nhìn anh qua chiếc bàn trong thư viện trường Đại học Bách khoa?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What about that moment in the library of the polytechnic?

Anh đã cảm thấy gì lúc ấy trong thư viện trường Đại học Bách khoa?

What about that moment in the library of the polytechnic when she looked at him across the desk?

Anh đã cảm thấy gì lúc nàng nhìn anh qua chiếc bàn trong thư viện trường Đại học Bách khoa?

At the polytechnic in Zürich, a young man and his mentor sit in a small library, quietly discussing the young man’s doctoral work.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polytechnisch /(Adj.)/

(thuộc) bách khoa; kỹ thuật tổng hợp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

polytechnisch /a/

thuộc] bách khoa, kĩ thuật tổng hợp.

enzyklopädisch /a/

thuộc về] bách khoa, uyên bác, thông thái, sâu rộng.

generell /I a/

1 chung, toàn thổ, toàn bộ, tổng, khái quát, nói chung, tổng hợp, bách khoa, toàn diện; 2. (sinh vật) [thuộc về) giống, chủng, loài, loại; II adv nói chung, đại thể, tuyệt nhiên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polytechnic, polytechnical

bách khoa

Từ điển tiếng việt

bách khoa

- I. dt. 1. Các môn khoa học kĩ thuật nói chung: kiến thức bách khoa. 2. (viết khoa) Trường đại học Bách khoa, nói tắt: thi vào Bách khoa luyện thi ở Bách khoa. II. tt. Hiểu biết sâu rộng nhiều lĩnh vực kiến thức: đầu óc bách khoa.< br> - (phường) q. Hai Bà Trưng, tp. Hà Nội.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bách khoa

1) polytechnisch (a); trường dại học bách khoa Polytechnikhochschule f,

2) (vể sách) enzyklopädisch (a); bộ bách khoa toàn thư Enzyklopädie f; tự diển bách khoa Lexikon n