polytechnisch /a/
thuộc] bách khoa, kĩ thuật tổng hợp.
enzyklopädisch /a/
thuộc về] bách khoa, uyên bác, thông thái, sâu rộng.
generell /I a/
1 chung, toàn thổ, toàn bộ, tổng, khái quát, nói chung, tổng hợp, bách khoa, toàn diện; 2. (sinh vật) [thuộc về) giống, chủng, loài, loại; II adv nói chung, đại thể, tuyệt nhiên.