TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

generell

khái quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bách khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

generell

generell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Generell gilt, dass für dünnere Folien niedrigere Temperaturen ausreichen, weil mehr Scherwärme eingeleitet werden kann.

Nói chung, nhiệt độ thấp hơn vừa đủ cho màng mỏng hơn bởi vì nhiệt cắt có thể được dẫn vào nhiều hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über die vordere Fahrzeugbegrenzung darf generell keine Ladung hinausragen.

Hàng chuyên chở nói chung không được phép nhô ra phía trước ngoài ranh giới ô tô.

Die Rückschaltungen erfolgen generell bei niedrigeren Fahrgeschwindigkeiten als die Hochschaltungen.

Việc xuống số thấp nói chung xảy ra ở tốc độ xe thấp hơn khi lên số cao.

Es muss generell eine rote Kennzeichnung (Fahne oder Schild 30 cm × 30 cm) angebracht sein.

Nói chung phải treo một ký hiệu màu đỏ (cờ hay bảng 30 cm × 30 cm).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

generell nicht krankheitserregend

Bình thường không gây bệnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

generell /[gena’rel] (Adj.)/

nói chung; đại thể; thông thường; tổng quát; khái quát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

generell /I a/

1 chung, toàn thổ, toàn bộ, tổng, khái quát, nói chung, tổng hợp, bách khoa, toàn diện; 2. (sinh vật) [thuộc về) giống, chủng, loài, loại; II adv nói chung, đại thể, tuyệt nhiên.