Việt
sâu rộng
uyên bác
thông thái
Đức
tief und breit
gründlich
umfassend
enzyklopädisch
umfassend /(Adj.)/
sâu rộng (kiến thức);
enzyklopädisch /(Adj.)/
(nói về kiến thức của ai) uyên bác; thông thái; sâu rộng;
tief und breit, gründlich (a); kiến thức sâu rộng unfassende Keuntnisse f/pl.