TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insgesamt

tổng quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

insgesamt

altogether

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

insgesamt

insgesamt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zusammen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Menge

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

insgesamt

ensemble

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen sind insgesamt von Bedeutung, denn sie

Nhìn chung thì vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng, vì chúng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das ergibt insgesamt vier Verfahren.

Có tất cả bốn phương pháp đo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Insgesamt breiter Anwendungsbereich.

Nói chung, được sử dụng rộng trong mọi lĩnh vực.

Insgesamt sehr breiter Anwendungsbereich.

Nói chung được sử dụng rất rộng rãi cho nhiều lĩnh vực.

insgesamt i. Allg. hohe Investitionskosten

Nhìn chung thì thường chi phí đầu tư cao

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

insgesamt,zusammen,Menge

ensemble

insgesamt, zusammen, Menge

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insgesamt /(Adv.)/

chung; tổng quát; đại thể; toàn bộ; tất cả; toàn thể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insgesamt /adv/

nói chung, tổng quát, đại thể, tóm lại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

insgesamt

altogether