TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überhaupt

nói chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về đại thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật sự là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überhaupt

überhaupt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überhaupt

en général

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ordinairement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Enzyme: Sie ermöglichen als Reaktionsbeschleuniger (Biokatalysatoren) überhaupt erst chemische Reaktionen in Zellen in der erforderlichen Zeit.

enzyme: Enzyme có nhiệm vụ làm tăng vận tốc phản ứng (chất xúc tác sinh học) để các phảnứng hóa học trong tế bào có thể xảy ra trong thời gian cần thiết.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Phenolplaste (PF) waren die ersten vollsynthetischen Kunststoffe überhaupt.

Nhựa phenol dẻo (PF) là chất dẻo tổng hợp hoàn toàn đầu tiên.

Beschleuniger sind organische Substanzen, die die Vernetzungsreaktion beschleunigen bzw. überhaupt erst ermöglichen, z. B. bei Polyesterharzen.

Chất gia tốc là các chất liệu hữu cơ làm tăng tốc phản ứng kết mạng, hoặc ít nhất cũng khiến phản ứng kết mạng có thể xảy ra, như ở nhựa polyester.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer kann sagen, ob überhaupt Ereignisse stattfinden?

Ai nói được các sự kiện đó có hay không?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beständigster Werkstoff überhaupt.

Vật liệu bền nhất nói chung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie ist das überhaupt passiert?

thật sự chuyện gì đã xảy ra? 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wenn überhaupt

nếu quả thực là.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überhaupt /(Partikel; unbetont)/

thật sự là (eigentlich);

wie ist das überhaupt passiert? : thật sự chuyện gì đã xảy ra? 1

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

überhaupt

en général

überhaupt

überhaupt

ordinairement

überhaupt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überhaupt /adv/

nói chung, về đại thể, đại thể; überhaupt nicht hoàn toàn không, tuyệt nhiên không; wenn überhaupt nếu quả thực là.