ordinairement
ordinairement [oRdineRmô] adv. Thuòng thuòng, thông thuòng. Il est ordinairement à l’heure: Nó thường dứng giờ. ordinal, ale, aux [oRdinal, o] adj. Chỉ thứ hạng, chỉ thứ tự. Nombre ordinal (V. nombre). t> NGPHAP Adjectif numéral ordinal: Sô từ chỉ thứ hạng. A l’exception de " premier" et de " second" , les adjectifs numéraux ordinaux sont dérivés des adjectifs numéraux cardinaux correspondants: Trừ nẹoai lê " premier” và " second" , các số từ chỉ thứ hạng dều phái sinh từ các số từ số lượng tưong ứng.