prinzipiell /[prmtsi’piel] (Adj.)/
theo tôn chỉ;
theo nguyên tắc;
về nguyên tắc thì anh ta không làm những việc như thế. : so etwas tut er prin zipiell nicht
gründsätzlich /(Ädj.)/
(bes Rechtsspr ) nói chung;
theo luật lệ;
theo nguyên tắc (eigentlich, im Prinzip);
prinzipiell /[prmtsi’piel] (Adj.)/
dựa trên nguyên lý;
theo nguyên lý;
theo nguyên tắc;
một sự khác biệt về nguyên tắc. : ein prinzipieller Unterschied