TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo nguyên tắc

theo tôn chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nguyên tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo luật lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên nguyên lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nguyên lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo nguyên tắc

prinzipiell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gründsätzlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektronische Regelung des Zentraleinspritzsystems erfolgt nach dem EVA-Prinzip.

Hệ thống điều khiển phun xăng đơn điểm hoạt động theo nguyên tắc NXX.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

DieSteuerung arbeitet nach dem EVA-Prinzip (Ein-gabe-Verarbeitung-Ausgabe).

Điều khiển hoạt động theo nguyên tắc NXX (Nhập - Xử lý - Xuất).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Echolotprinzip.

Theo nguyên tắc Echolot.

Vom Prinzip her nicht begrenzt

Theo nguyên tắc không giới hạn

Massendurchflussmesser (Coriolis-Prinzip)

Máy đo lưu lượng khối (theo nguyên tắc Coriolis)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so etwas tut er prin zipiell nicht

về nguyên tắc thì anh ta không làm những việc như thế.

ein prinzipieller Unterschied

một sự khác biệt về nguyên tắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prinzipiell /[prmtsi’piel] (Adj.)/

theo tôn chỉ; theo nguyên tắc;

về nguyên tắc thì anh ta không làm những việc như thế. : so etwas tut er prin zipiell nicht

gründsätzlich /(Ädj.)/

(bes Rechtsspr ) nói chung; theo luật lệ; theo nguyên tắc (eigentlich, im Prinzip);

prinzipiell /[prmtsi’piel] (Adj.)/

dựa trên nguyên lý; theo nguyên lý; theo nguyên tắc;

một sự khác biệt về nguyên tắc. : ein prinzipieller Unterschied