Việt
theo tôn chỉ
theo nguyên tắc
Đức
prinzipiell
so etwas tut er prin zipiell nicht
về nguyên tắc thì anh ta không làm những việc như thế.
prinzipiell /[prmtsi’piel] (Adj.)/
theo tôn chỉ; theo nguyên tắc;
về nguyên tắc thì anh ta không làm những việc như thế. : so etwas tut er prin zipiell nicht