TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dựa trên nguyên lý

dựa trên nguyên lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nguyên lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo nguyên tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dựa trên nguyên lý

prinzipiell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Hochfrequenztechnik nutzt zur Übertragung der Informationen die Abstrahlung und den Empfang von elektromagnetischen Wellen mit Frequenzen über 30 kHz.

Kỹ thuật cao tần truyền tin dựa trên nguyên lý bức xạ và hấp thu sóng điện từ có tần số trên 30 kHz.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine andere Art der Oberflächenbehandlung basiert auf dem Prinzip der Hochspannungsentladung in Luft.

Một phương pháp khác để xử lý bề mặt dựa trên nguyên lý của hiện tượng phóng điệncao thế trong không khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ermittlung der ungefähren Absetzgeschwindigkeit über die Ähnlichkeitsbeziehung:

Xác định vận tốc lắng đọng khoảng chừng dựa trên nguyên lý tương tự:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein prinzipieller Unterschied

một sự khác biệt về nguyên tắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prinzipiell /[prmtsi’piel] (Adj.)/

dựa trên nguyên lý; theo nguyên lý; theo nguyên tắc;

một sự khác biệt về nguyên tắc. : ein prinzipieller Unterschied