Việt
suy rộng
đợc tổng quát hoá
nói chung
phổ biến
Anh
generalize
generalized
Đức
generaliter
generaliter /(Adv.) (bildungsspr. veraltend)/
nói chung; suy rộng; phổ biến;
đợc tổng quát hoá; suy rộng
generalize, generalized /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
X. suy diễn, suy sút verfallen vi, von Kräften kom