TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchgängig

có lối di qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

durchgängig

durchgängig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem umfassenden System Quality Function Deployment werden die Ergebnisse der Marktforschung durchgängig in der Entwicklungs-, Planungs-, Fertigungs- und Prüfphase berücksichtigt.

Hệ thống triển khai chức năng chất lượng luôn chú trọng đến mong muốn của khách hàng trong tất cả các giai đoạn từ thiết kế, phát triển, lập kế hoạch đến thử nghiệm sản phẩm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgängig /I a/

1. có lối di qua, để đi qua; 2. chung, tổng quát, tổng thể, toàn bộ, hoàn toàn; II advnói chung, khắp nơi, nơi nơi; [một cách] toàn bộ, hoàn toàn, rặt, tuyền, toàn.