Việt
có lối di qua
để đi qua
chung
tổng quát
tổng thể
toàn bộ
hoàn toàn
Đức
durchgängig
durchgängig /I a/
1. có lối di qua, để đi qua; 2. chung, tổng quát, tổng thể, toàn bộ, hoàn toàn; II advnói chung, khắp nơi, nơi nơi; [một cách] toàn bộ, hoàn toàn, rặt, tuyền, toàn.