TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genaugenommen

dúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dúng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của đáng tối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

genaugenommen

genaugenommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Genaugenommen ist alles schon verwirklicht worden. Das fordert jedoch seinen Preis.

Nói cho thật đúng thì việc gì cũng đều đã từng được thực hiện cả rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genaugenommen /adv/

dúng ra, nói dúng ra, thực ra, quả là, của đáng tối.