Việt
nói dúng ra
dúng ra
thực ra
quả là
của đáng tối.
Đức
streng genommen
genaugenommen
genaugenommen /adv/
dúng ra, nói dúng ra, thực ra, quả là, của đáng tối.
streng genommen nói gạt absagen vt, ablehnen vt nói gần nói xa andeuten vt, anspielen vt