TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả thực

quả thực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quả thực

Ergebnissé

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Resultate

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erfolge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wahrhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Pareto-Analyse: Empirische Fehlerbewertungen des Italieners Pareto ergaben, dass ca. 2/3 der Auswirkungen, z. B. der Kosten, auf bis zu 30 % der Fehlerarten zurückzuführen sind.

:: Phân tích Pareto: Dựa trên kết quả thực nghiệm, Pareto, một người Ý, đã khám phá ra rằng 2/3 các hậu quả do lỗi, thí dụ phí tổn, chỉ phụ thuộc vào 30% các loại lỗi xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist einfach unmöglich!

điều ấy hoàn toàn không thể được!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahrhaft /(Adj.) (geh.)/

quả thực; quả là; quả tình; đúng là;

einfach /(Partikel; meist unbetont)/

quả thực; đúng là; chắc chắn; chắc hẳn rồi (chỉ sự khẳng định, sự nhấn mạnh lời phát biểu);

điều ấy hoàn toàn không thể được! : das ist einfach unmöglich!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quả thực

1) Ergebnissé n/pl, Resultate n/pl, Erfolge m/pl;

2) X. quả nhiên.