jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/
vâng;
chắc hẳn rồi;
rất thích : ja gern có chứ! : aber ja doch!
jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(veraltend) vâng;
chắc hẳn rồi;
đúng rồi (gewiss, jawohl);
hẳn nhiên rồi, thưa : sehr wohl, mein Herr!
einfach /(Partikel; meist unbetont)/
quả thực;
đúng là;
chắc chắn;
chắc hẳn rồi (chỉ sự khẳng định, sự nhấn mạnh lời phát biểu);
điều ấy hoàn toàn không thể được! : das ist einfach unmöglich!