TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chắc hẳn rồi

vâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc hẳn rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chắc hẳn rồi

jazuetwsagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmistnichtwohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ja gern

rất thích

aber ja doch!

có chứ!

sehr wohl, mein Herr!

hẳn nhiên rồi, thưa

das ist einfach unmöglich!

điều ấy hoàn toàn không thể được!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jazuetwsagen /đồng ý, tán thành, ủng hộ điều gì. 2. (tỏ ý khẳng định hay nhấn mạnh) đồng ý, đúng vậy; ja gewiss/

vâng; chắc hẳn rồi;

rất thích : ja gern có chứ! : aber ja doch!

jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/

(veraltend) vâng; chắc hẳn rồi; đúng rồi (gewiss, jawohl);

hẳn nhiên rồi, thưa : sehr wohl, mein Herr!

einfach /(Partikel; meist unbetont)/

quả thực; đúng là; chắc chắn; chắc hẳn rồi (chỉ sự khẳng định, sự nhấn mạnh lời phát biểu);

điều ấy hoàn toàn không thể được! : das ist einfach unmöglich!