Việt
đã nói
đã nhắc đến
đầ nói đến
đã biết
Đức
besagt
bewusst
besagter Herr Meier hat...
ông Meier, người được nói đến ở trên, đã....
besagt /(Adj.) (Papierdt.)/
đã nói; đã nhắc đến (genannt, bereits erwähnt);
ông Meier, người được nói đến ở trên, đã.... : besagter Herr Meier hat...
bewusst /(Adj.; -er, -este)/
đầ nói đến; đã nhắc đến; đã biết (bereits erwähnt, bekannt);