TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besagt

đã nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã nhắc dến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã nhắc đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

besagt

besagt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Wertigkeit besagt damit auch, wie viele Orbitale des Atoms nur einfach besetzt sind und zu Elektronenpaaren ausgebaut werden können.

Hóa trị cũng cho biết có bao nhiêu orbital nguyên tử còn thiếu electron và có thể liên kết với nguyên tử khác để tạo thành các cặp electron

Eine Faustregel besagt, dass im Bereich von 140 °C bis 170 °C eineTemperaturerhöhung von 10 °C die Halbierung der Heizzeit bewirkt.

Một quy tắc để ước lượng là vùng nhiệt độ khoảng 140 °C đến 170 °C, nếu tăng 10 °C sẽgiảm một nửa thời gian nung nóng.

In der Regel entscheidet die kleinere Zahl. 46 Wertigkeit und Polarität Die Wertigkeit besagt damit auch, wie viele Orbitale des Atomsnur einfach besetzt sind und zu Elektronenpaaren ausgebautwerden können.

46 Hóa trị cũng cho biết có bao nhiêu orbital nguyên tử còn thiếuelectron và có thể liên kết với nguyên tử khác để tạo thànhcác cặp electron.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bezeichnung Einbett-Dreiwege-Katalysator besagt, dass drei chemische Umwandlungen in einem Gehäuse gleichzeitig nebeneinander ablaufen.

Tên gọi “bộ xúc tác một giá-ba chức năng” có nghĩa là ba biến đổi hóa học đồng thời xảy ra trong cùng một vỏ bọc.

Die Strichlinie am Symbol besagt, dass ab einem bestimmten Druck eine Leitungsverbindung zwischen P und T hergestellt wird.

Đường đứt nét trong ký hiệu mạch biểu diễn đường trở về của áp suất, đường này sẽ mở ra (cửa ra T nối thông với cửa vào P) khi trị số áp suất đạt đến một ngưỡng nhất định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besagter Herr Meier hat...

ông Meier, người được nói đến ở trên, đã....

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besagt /(Adj.) (Papierdt.)/

đã nói; đã nhắc đến (genannt, bereits erwähnt);

besagter Herr Meier hat... : ông Meier, người được nói đến ở trên, đã....

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besagt /a/

đã nói, dã nhắc dến.