TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ý định

cô' ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắp tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có ý định trước

có ý định trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được định trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ tâm in ten ti o nell “♦ intentional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có ý định

bewusst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có ý định trước

intentional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das ganz bewusst getan

hắn làm điều đó có chủ ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewusst /(Adj.; -er, -este)/

cô' ý; dụng ý; có ý định; rắp tâm (absichtlich, gewollt, willentlich);

hắn làm điều đó có chủ ý. : er hat das ganz bewusst getan

intentional /[intcntsio'na:l] (Adj.)/

có ý định trước; được định trước; cô' ý; chủ tâm (zweckbestimmt, zielgerichtet) in ten ti o nell (Adj ) “♦ intentional;