Việt
có ý định trước
được định trước
cô' ý
chủ tâm in ten ti o nell “♦ intentional
Đức
intentional
intentional /[intcntsio'na:l] (Adj.)/
có ý định trước; được định trước; cô' ý; chủ tâm (zweckbestimmt, zielgerichtet) in ten ti o nell (Adj ) “♦ intentional;